-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 322:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng điện và từ Symbol for common technical quantities - Electrical and Electromagnetic quantities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 323:1969Ký hiệu các đại lượng kỹ thuật thông dụng - Đại lượng nhiệt Symbol for common technical quantities - Thermal quantities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 355:1970Gỗ. Phương pháp chọn rừng, chọn cây và cưa khúc để nghiên cứu tính chất cơ lý Wood. Method for selecting trees and round timbers for investigating mechanical and physical characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13133:2020Chất lỏng cách điện – Xác định nước bằng chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Standard Test Method for water insulating liquids by coulometric Karl Fischer titration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |