-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11462:2016Mẫu chuẩn – Ví dụ về các mẫu chuẩn cho tính chất định tính Reference materials – Examples of reference materials for qualitative properties |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5694:1992Panen gỗ dán - Xác định khối lượng riêng Wood based panels - Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12000:2018Vật liệu polyme - Xác định định tính và định lượng crom, brom, cadimi, thủy ngân và chì bằng phép đo quang phổ tia X tán xạ năng lượng Standard Test Method for Identification and Quantification of Chromium, Bromine, Cadmium, Mercury, and Lead in Polymeric Material Using Energy Dispersive X-ray Spectrometry |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13136-3:2020Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 3: Tính toán sử dụng các tính chất vật lý Natural gas – Calculation of compression factor – Part 3: Calculation using physical properties |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 454,000 đ |