-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11109:2015Cốt Composit Polyme Fiber-reinforced polymer bar |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9982-1:2013Tủ lạnh bày hàng - Phần 1: Từ vựng Refrigerated display cabinets - Part 1: Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13137:2020Khí thiên nhiên – Phép đo các đặc tính – Đặc tính thể tích: khối lượng riêng, áp suất, nhiệt độ và hệ số nén Natural gas – Measurement of properties – Volumetric properties: density, pressure, temperature and compression factor |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 574,000 đ |