Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 830 kết quả.
Searching result
241 |
|
242 |
TCVN 7630:2007Nhiên liệu điêzen. Phương pháp xác định trị số xê tan Diesel fuel oil. Test method for Cetane number |
243 |
TCVN 7628-6:2007Lắp đặt thang máy. Phần 6: Lắp đặt thang máy chở người trong các khu chung cư. Bố trí và lựa chọn Lifts and service lifts (USA: elevators and dumbwaiters). Part 6: Passenger lifts to be installed in residential buildings. Planning and selection |
244 |
TCVN 7628-3:2007Lắp đặt thang máy. Phần 3: Thang máy phục vụ loại V Passenger lift installations. Part 3: Service lifts class V |
245 |
TCVN 7628-5:2007Lắp đặt thang máy. Phần 5: Thiết bị điều khiển, ký hiệu và phụ tùng Lift (Elevator) installation. Part 5: Control devices, signals and additional fittings |
246 |
TCVN 7628-2:2007Lắp đặt thang máy. Phần 2: Thang máy loại IV Lift (US: Elevator) installation. Part 2: Class IV lifts |
247 |
TCVN 7628-1:2007Lắp đặt thang máy. Phần 1: Thang máy loại I, II, III và VI Lift (US: Elevator) installation. Part 1: Class I, II, III and VI lifts |
248 |
|
249 |
TCVN 7627:2007Thiết bị lạnh gia dụng - Đặc tính và phương pháp thử Household refrigerating appliances - Characteristics and test methods |
250 |
TCVN 7623:2007Công te nơ vận chuyển. Mã hoá, nhận dạng và ghi nhãn Freight containers. Coding, identification and marking |
251 |
TCVN 7622:2007Công te nơ vận chuyển. Xe nâng chuyển công te nơ. Tính độ ổn định Freight containers. Straddle carriers for freight containers handling. Calculation of stability |
252 |
|
253 |
TCVN 7621:2007Công te nơ vận chuyển loạt 1. Nâng chuyển và cột chặt Series 1 freight containers. Handling and securing |
254 |
TCVN 7619-2:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo. Phần 2: Phát hiện việc sử dụng thuốc nhuộm azo bằng cách chiết xơ Textiles. Methods for the determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. Part 2: Detection of the use of certain azo colorants accessible by extracting the fibres |
255 |
TCVN 7619-1:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo. Phần 1: Phát hiện việc sử dụng thuốc nhuộm azo không cần chiết Textiles. Methods for the determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. Part 1: Detection of the use of certain azo colorants accessible without extraction |
256 |
TCVN 7617:2007Quần áo bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng cho quần áo chữa cháy ngoài trời Protective clothing for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements for wildland firefighting clothing |
257 |
TCVN 7618:2007Quần áo bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng cho quần áo bảo vệ có bề mặt ngoài phản xạ Protective clothing for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements for protective clothing with a reflective outer surface |
258 |
TCVN 7615:2007Xác định độ ổn định nhiệt của polyetylen (PE) sử dụng trong ống và phụ tùng dùng để dẫn khí đốt Determination of the thermal stability of polyethylene (PE) for use in gas pipes and fittings |
259 |
TCVN 7616:2007Găng tay bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng Protective gloves for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements |
260 |
TCVN 7614-4:2007Hệ thống poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Phần 4: Quy phạm thực hành đối với thiết kế, vận hành và lắp đặt Buried, high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) piping systems for the supply of gaseous fuels. Part 4: Code of practice for design, handling and installation |