Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R7R3R1R4R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7621:2007
Năm ban hành 2007
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Công te nơ vận chuyển loạt 1 - Nâng chuyển và cột chặt
|
Tên tiếng Anh
Title in English Series 1 freight containers - Handling and securing
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 03874:1997
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
55.180.10 - Thùng chứa công dụng chung
|
Số trang
Page 83
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 332,000 VNĐ
Bản File (PDF):996,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định phương pháp nâng - vận chuyển và cột chặt các công te nơ vận chuyển loạt 1 được lắp đặt và thử nghiệm tuân theo các ấn phẩm mới nhất của ISO 1496-1 đến ISO 1496-5.
CHÚ THÍCH: Các công te nơ vận chuyển được lắp ráp theo các đặc tính kỹ thuật trong các ấn phẩm trước đây của ISO 1496 có thể không có cùng một khả năng như các công te nơ thuộc phạm vi áp dụng của tiêu chuẩn này. Tiêu chuẩn này xác định các nguyên tắc cơ bản và các quy trình để bảo đảm sự thao tác vận hành an toàn của các công te nơ trong tất cả các phương thức vận tải trên mặt đất. Các phương pháp nâng - vận chuyển và cột chặt được quy định cho cả các công te nơ được chất tải và các công te nơ rỗng. Các Phụ lục từ A đến D tạo thành phần qui định của tiêu chuẩn này. Phụ lục E chỉ dùng để tham khảo. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7552-1:2005 (ISO 1496-1:1990), Công te nơ vận chuyển loạt 1-Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 1:Công te nơ chở hàng thông thường thông dụng. TCVN 7553:2005 (ISO 668:1995), Công te nơ vận chuyển loạt 1-Phân loại, kích thước và các trị số định mức. TCVN 7554:2005 (ISO 1161), Công te nơ vận chuyển loạt 1-Bộ phận định vị ở góc-Đặc tính kỹ thuật. TCVN 7555:2005 (ISO 830:1999 [1])) Công te nơ vận chuyển-Từ vựng. TCVN 7623:2007 (TCVN 7623:1995), nhận dạng và ghi nhãn. ISO 1496-2:1998, Series 1 freight containers-Specification and testing-Part 2:Thermal containers (Công te nơ vận chuyển loạt 1-Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 2:Công te nơ nhiệt) ISO 1496-3:1995, Series 1 freight containers-Specification and testing-Part 3:Tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk (Công te nơ vận chuyển loạt 1-Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 3:Công te nơ thùng chứa chở chất lỏng, khí gas và hàng rời khô có áp lực). ISO 1496-4:1991, Series 1 freight containers-Specification and testing-Part 4:Non-pressurized containers for dry bulk (Công te nơ vận chuyển loạt 1-Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 4:Công te nơ không chịu áp lực chở hàng rời khô). ISO 1496-5:1991, Series 1 freight containers-Specification and testing-Part 5:Platform and platform-based containers (Công te nơ vận chuyển loạt 1-Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm-Phần 5:Công te nơ sàn và công te nơ kiểu sàn. |
Quyết định công bố
Decision number
1210/QĐ-BKHCN , Ngày 03-07-2007
|
Quyết định Huỷ bỏ
Cancellation number
1610/QĐ-BKHCN 27-07-2023
|