-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9053:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Từ vựng Electrically propelled road vehicles – Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7625:2007Kính gương. Phương pháp thử Mirrors. Method of test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |