Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

221

TCVN 7662:2007

Thiết bị làm đất. Lưỡi và trụ máy xới. Kích thước bắt chặt chính

Equipment for working soil. Tines and shovels for cultivators. Main fixing dimensions

222

TCVN 7661:2007

Thiết bị làm đất. Chảo cày. Phân loại, kích thước bắt chặt chính và đặc tính kỹ thuật

Equipment for working the soil. Disks. Classification, main fixing dimensions and specifications

223

TCVN 7660:2007

Máy nông nghiệp. Thiết bị làm đất. Trụ sới kiểu chữ S: Kích thước chính và khoảng không gian trống

Agricultural machines. Equipment for working the soil. S-tines: main dimensions and clearance zones

224

TCVN 7658:2007

Máy kéo bánh hơi dùng trong nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ. Phương pháp thử động lực học và những điều kiện chấp nhận

Wheeled tractors for agriculture and forestry. Protective structures. Dynamic test method and acceptance conditions

225

TCVN 7657:2007

Âm học. Máy kéo bánh hơi và máy nông lâm nghiệp tự hành. Đo tiếng ồn phát sinh khi chuyển động

Acoustics. Agricultural and forestry wheeled tractors and self-propelled machines. Measurement of noise emitted when in motion

226

TCVN 7656:2007

Máy kéo bánh hơi nông nghiệp và máy làm việc trên đồng ruộng. Đo rung động toàn thân người lái máy

Agricultural wheeled tractors and field machinery. Measurement of whole-body vibration of the operator

227

TCVN 7655:2007

Dãy dòng điện tiêu chuẩn theo IEC

IEC standard current ratings

228

TCVN 7652:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn

Personal protective equipment. Safety footwear

229

TCVN 7653:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bảo vệ

Personal protective equipment. Protective footwear

230

TCVN 7651:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp thử giày ủng

Personal protective equipment. Test methods for footwear

231

TCVN 7648:2007

Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp chế biến thuỷ sản

Water quality. Effuent discharge standards for aquatic products processing industry

232

TCVN 7646-1:2007

Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Chìa vặn vít dùng cho vít có đầu xẻ rãnh. Phần 1: Đầu chìa vặn vít tay và chìa vặn vít máy

Assembly tools for screws and nuts. Screwdrivers for slotted-head screws. Part 1: Tips for hand- and machine-operated screwdrivers 

233

TCVN 7646-2:2007

Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Chìa vặn dùng cho vít có đầu xẻ rãnh. Phần 2: Yêu cầu chung, chiều dài thân và ghi nhãn chìa vặn vít tay

Assembly tools for screws and nuts. Screwdrivers for slotted-head screws. Part 2: General requirements, lengths of blades and marking of hand-operated screwdrivers

234

TCVN 7645:2007

Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi

Assembly tools for screws and nuts. Designation and nomenclature

235

TCVN 7638:2007

Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng zircon dioxit

Refractory materials. Determination of zirconium dioxide

236

TCVN 7639:2007

Mã toàn cầu phân định tài sản có thể quay vòng (GRAI) và mã toàn cầu phân định tài sản riêng (GIAI). Yêu cầu kỹ thuật

Global returnable asset indentifiers (GRAI) and Global individual asset identifiers (GIAI). Specification

237

TCVN 7637:2007

Vật liệu chịu lửa. Gạch cao alumin cách nhiệt

Refractory materials. High alumina insulating bricks

238

TCVN 7636:2007

Vật liệu chịu lửa. Gạch samốt cách nhiệt

Refractory materials. Insulating fireclay bricks

239

TCVN 7635:2007

Kỹ thuật mật mã. Chữ ký số

Cryptography technique. Digital signature

240

TCVN 7634:2007

An toàn máy. Phòng cháy chữa cháy

Safety of machinery. Fire prevention and protection

Tổng số trang: 42