Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5141

TCVN 10313:2015

Ván gỗ nhân tạo. Xác định độ bền ẩm. Phương pháp luộc. 6

Wood-based panels -- Determination of moisture resistance -- Boil test

5142
5143
5144
5145

TCVN 10336:2015

Khảo sát độ sâu trong lĩnh vực hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật

Hydrographic survey for the marine - Technical requirements

5146

TCVN 10337:2015

Hải đồ vùng nước cảng biển và luồng hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật cho hải đồ giấy - Ký hiệu

Charts of habour limit and approach channel - Specification for paper charts - Symbols

5147
5148
5149
5150

TCVN 10396:2015

Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Requirements for design

5151

TCVN 10397:2015

Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Thi công, nghiệm thu

Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Construction, acceptance

5152

TCVN 10398:2015

Công trình thủy lợi. Đập xà lan - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures. Floating dam - Technical requirements for design

5153

TCVN 10399:2015

Công trình thủy lợi. Đập xà lan. Thi công và nghiệm thu. 51

Hydraulic structures. Floating dam. Constructinon and acceptance

5154

TCVN 10400:2015

Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Yêu cầu thiết kế. 62

Hydraulic structures. Pillar dam. Technical requirements for design

5155

TCVN 10401:2015

Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Thi công và nghiệm thu. 34

Hydraulic structures. Pillar dam. Constructinon and acceptance

5156

TCVN 10402:2015

Công trình thủy lợi. Đập cao su. Thiết kế, thi công và nghiệm thu. 60

Hydraulic structures. Rubber dam. Design, constructinon and acceptance

5157

TCVN 10403:2015

Công trình thủy lợi. Đập bê tông đầm lăn. Thi công và nghiệm thu. 30

Hydraulic structures. Roller compacted concrete dam. Constructinon and acceptance

5158

TCVN 10404:2015

Công trình đê điều - Khảo sát địa chất công trình

Dyke work - Geological survey

5159

TCVN 10406:2015

Công trình thủy lợi. Tính toán hệ số tiêu thiết kế. 48

Hydraulic structures. Calculation of design drainage coefficient

5160

TCVN 10407:2015

Công trình thủy lợi. Cửa van composite cống vùng triều. Yêu cầu kỹ thuật. 23

Hydraulic structures.Composite gate for tidal region. Technical requirements

Tổng số trang: 938