Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R4R1R4R0R6*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11341-1:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 1: Yêu cầu chung
|
Tên tiếng Anh
Title in English Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 1: General requirements
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 62821-1:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
29.060.20 - Cáp
|
Số trang
Page 24
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):288,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho cáp có cách điện và vỏ bọc, nếu có, bằng vật liệu có gốc là hợp chất nhựa nhiệt dẻo, không có halogen và phát thải ít khói và các khí gây ăn mòn khi cháy, có điện áp danh định Uo/U đến và bằng 450/750 V, dùng trong các hệ thống lắp đặt điện có điện áp danh nghĩa không vượt quá 450/750 V xoay chiều.
CHÚ THÍCH: Đối với một số kiểu cáp mềm, sử dụng thuật ngữ dây mềm. Các kiểu cáp mềm cụ thể được quy định trong TCVN 11341– 3 (IEC 62821– 3). Ký hiệu mã của các kiểu cáp này được cho trong Phụ lục A. Các phương pháp thử nghiệm quy định trong tiêu chuẩn này và TCVN 11341– 3 (IEC 62821– 3) được nêu trong TCVN 6610– 2 (IEC 60227– 2), TCVN 6613– 1– 2 (IEC 60332– 1– 2), IEC 60684– 2, TCVN 9619– 1 (IEC 60754– 1) và TCVN 9619– 2 (IEC 60754– 2) và trong các phần liên quan của bộ tiêu chuẩn TCVN 6614 (IEC 60811), TCVN 9620– 2 (IEC 61034– 2) và TCVN 11341– 2 (IEC 62821– 2). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 6612 (IEC 60228), Ruột dẫn của cáp cách điện TCVN 6613-1-2 (IEC 60332-1-2), Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy Phần 1-2:Thử nghiệm cháy lan theo chiều thẳng đứng đối với một dây có cách điện hoặc một cáp-Quy trình ứng với nguồn cháy bằng khí trộn trước có công suất 1 kW TCVN 9616 (IEC 62440), Cáp điện có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V-Hướng dẫn sử dụng TCVN 9619-1 (IEC 60754-1), Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp-Phần 1:Xác định hàm lượng khí axit halogen TCVN 9619-2 (IEC 60754-2), Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp-Phần 2:Xác định độ axit (bằng phép đo độ pH) và độ dẫn TCVN 9620-2 (IEC 61034-2), Đo mật độ khói của cáp cháy trong các điều kiện xác định-Phần 2:Quy trình thử nghiệm và các yêu cầu TCVN 11341-2 (IEC 62821-2), Cáp điện-Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V-Phần 2:Phương pháp thử nghiệm TCVN 11341-3 (IEC 62821-3), Cáp điện-Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V-Phần 3:Cáp mềm IEC 60050 (tất cả các phần), International Electrotechnical Vocabulary (Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế) IEC 60227-2:19971, Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V IEC 60684-2, Flexible insulating sleeving-Part 2:Methods of test (Ống lồng cách điện dạng uốn được IEC 60811-401, Electric and optical fibre cables-Test methods for non-metallic materials-Part 401:Miscellaneous tests-Thermal ageing methods-Ageing in an air oven (Cáp điện và cáp quang-Phương pháp thử nghiệm dùng cho vật liệu phi kim loại-Phần 401:Các thử nghiệm khác-Phương pháp lão hóa nhiệt-Lão hóa trong lò không khí) IEC 60811-501, Electric and optical fibre cables-Test methods for non-metallic materials-Part 501:Mechanical tests-Tests for determining the mechanical properties of insulating and sheathing compounds (Cáp điện và cáp quang-Phương pháp thử nghiệm dùng cho vật liệu phi kim loại-Phần 501:Thử nghiệm về cơ-Thử nghiệm để xác định các đặc tính cơ của hợp chất cách điện và vỏ bọc) IEC 60811-502, Electric and optical fibre cables-Test methods for non-metallic materials-Part 502:Mechanical tests-Shrinkage test for insulations (Cáp điện và cáp quang-Phương pháp thử nghiệm dùng cho vật liệu phi kim loại-Phần 502:Thử nghiệm về cơ-Thử nghiệm độ co ngót đối với cách điện) IEC 60811-504, Electric and optical fibre cables-Test methods for non-metallic materials-Part 504:Mechanical tests-Bending tests at low temperature for insulation and sheaths (Cáp điện và cáp quang IEC 60811-505, Electric and optical fibre cables-Test methods for non-metallic materials-Part 505:Mechanical tests-Elongation at low temperature for insulations and sheaths (Cáp điện và cáp quang-Phương pháp thử nghiệm dùng cho vật liệu phi kim loại-Phần 505:Thử nghiệm về cơ-Độ giãn dài ở nhiệt độ thấp đối với cách điện và vỏ bọc) IEC 60811-508, Electric and optical fibre cables-Test methods for non-metallic materials-Part 508:Mechanical tests-Pressure test at high temperature for insulation and sheaths (Cáp điện và cáp quang-Phương pháp thử nghiệm dùng cho vật liệu phi kim loại-Phần 508:Thử nghiệm về cơ-Thử nghiệm nén ở nhiệt độ cao đối với cách điện và vỏ bọc) |
Quyết định công bố
Decision number
4185/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2016
|