• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4826:1989

Than. Tuyển than. Thuật ngữ và định nghĩa

Coal. Preparation. Terms and definitions

272,000 đ 272,000 đ Xóa
2

TCVN 8818-1:2011

Nhựa đường lỏng - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Cut-back Asphalt. Part 1: Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5038:1989

Máy nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Agricultural machinery. List of quality characteristics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11333:2016

Sợi dây hợp kim nhôm – magiê – silic dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không

Aluminium– magnesium– silicon alloy wire for overhead line conductors

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 472,000 đ