• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7081-1:2010

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 1: Phương pháp so màu

Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 1: Colorimetric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7303-2-31:2010

Thiết bị điện y tế. Phần 2-31: Yêu cầu riêng về an toàn cơ bản và tính năng thiết yếu của thiết bị tạo nhịp tim ngoài với nguồn năng lượng bên trong

Medical electrical equipment. Part 2-31: Particular requirements for basic safety and essential performance of external cardiac pacemakers with internal power source

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 7065:2010

Khăn giấy

Paper napkins

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11341-1:2016

Cáp điện – Cáp có cách điện và vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo, không có halogen, ít khói, có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V – Phần 1: Yêu cầu chung

Electric cables – Halogen– free, low smoke, thermoplastic insulated and sheathed cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 1: General requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ