-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 14358:2025Phương pháp tính toán chỉ số phản xạ năng lượng mặt trời cho các bề mặt chắn sáng nằm ngang và độ dốc thấp Standard practice for Calculating solar reflectance index of horizontal and low-sloped opaque surfaces |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7568-5:2025Hệ thống báo cháy – Phần 5: Đầu báo cháy nhiệt kiểu điểm Fire detection and alarm systems – Part 5: Point type heat detectors |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7995:2009Điện áp tiêu chuẩn Standard voltages |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11340:2016Dây trần tải điện trên không có các lớp bện đồng tâm có một hoặc nhiều khe hở Concentric lay stranded overhead electrical conductors containing one or more gap(s) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11339:2016Sợi dây hợp kim nhôm chịu nhiệt dùng cho dây trần của đường dây tải điện trên không Thermal– resistant aluminium alloy wire for overhead line conductors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11338:2016Dây trần tải điện trên không – Phương pháp tính dùng cho dây trần bện Overhead electrical conductors – Calculation methods for stranded bare conductors |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 750,000 đ | ||||