-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9395:2012Cọc khoan nhồi. Thi công và nghiệm thu Bored pile. Construction, check and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14498:2025Phòng cháy chữa cháy – Bình chữa cháy cố định bằng sol-khí dạng cô đặc Fire protection – Fixed Condensed Aerosol fire extinguisher |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10687-5:2025Hệ thống phát điện gió – Phần 5: Cánh tuabin gió Wind energy generation systems – Part 5: Wind turbine blades |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11336:2016Đường dây tải điện trên không – Yêu cầu đối với mỡ bảo vệ dùng cho dây trần làm bằng nhôm, hợp kim nhôm và thép Overhead lines – Requirements for greases for aluminium, aluminium alloy and steel bare conductors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 690,000 đ | ||||