-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8689:2011Dịch vụ IPTV trên mạng viễn thông công cộng cố định. Các yêu cầu. IPTV services on fixed public telecommunication network. Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7568-14:2015Hệ thống báo cháy - Phần 14: Thiết kế, lắp đặt, vận hành và bảo dưỡng các hệ thống báo cháy trong nhà và xung quanh tòa nhà Fire detection and alarm systems - Part 14: Design, installation, commissioning and service of fire detection and fire alarm systems in and around buildings |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11330:2016Thiết bị chăm sóc tóc bằng điện dùng cho mục đích gia dụng – Phương pháp đo tính năng Household electrical hair care appliances – Methods of measuring the performance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 458,000 đ | ||||