-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9232-1:2012Thiết bị thu hoạch - Máy liên hợp và các cụm chức năng - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Equipment for harvesting - Combines and functional components - Part 1: Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7589-21:2007Thiết bị đo điện (xoay chiều). Yêu cầu cụ thể. Phần 1: Công tơ điện kiểu tĩnh đo điện năng tác dụng (cấp chính xác 1 và 2) Electricity metering equipment (a.c.). Particular requirements - Part 21: Static meters for active energy (classes 1 and 2) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11325:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao dùng cho thiết bị điện hạ áp – Định nghĩa, yêu cầu thử nghiệm và quy trình, thiết bị thử nghiệm High – voltage test techniques for low– voltage equipment – Definitions, test and procedure requirements and test equipment |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 562,000 đ |