Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.380 kết quả.

Searching result

15621

TCVN 5428:1991

Máy biến áp điện lực. Phương pháp đo cường độ phóng điện cục bộ ở điện áp xoay chiều

Power transformers. Methods of measuring partial discharge intensiveness during AC voltage testing

15622

TCVN 5429:1991

Máy biến áp điện lực và máy kháng điện. Yêu cầu đối với độ bền điện của cách điện

Power transformers and reactors. Requirements for electric insulation strength

15623

TCVN 5430:1991

Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền điện của cách điện bên trong xung chuyển mạch

Power transformers. Test methods of inside electric insulation strength by switching impulse

15624

TCVN 5431:1991

Máy biến áp điện lực dầu thông dụng. Tải cho phép

Oil power transformers for general purpose. Permisible loads

15625

TCVN 5432:1991

hử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp, Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp

Power transformers. Test methods of electric strength of insulation by A.C voltages at industrial frequency

15626

TCVN 5433:1991

Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền khi ngắn mạch

Power transformers. Methods of short-circuit testing

15627

TCVN 5434:1991

Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử phát nóng

Power transformers. Test method of heating

15628

TCVN 5435:1991

Máy biến áp điện lực. Phương pháp đo thông số điện môi của cách điện

Power transformers. Methods for measuring dielectric parameters of insolution

15629

TCVN 5436:1991

Sản phẩm gốm sứ vệ sinh - Phương pháp thử

Sanitary ceramic wares - Test methods

15630

TCVN 5437:1991

Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường

Wall glazed ceramic tiles for interior surfaces

15631

TCVN 5438:1991

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terms and definitions

15632

TCVN 5439:1991

Xi măng - Phân loại

Cements - Classification

15633

TCVN 5440:1991

Bê tông. Kiểm tra đánh giá độ bền. Quy định chung

Concrete. Strength control and evaluation. General

15634

TCVN 5441:1991

Vật liệu và sản phẩm chịu lửa. Phân loại

Refractory products. Classification

15635

TCVN 5442:1991

Vật liệu dệt. Sợi dệt. Phương pháp xác định khuyết tật trên máy USTER

Textiles. Textile threads. Determination the imperfection by the USTER equipment

15636
15637

TCVN 5444:1991

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ không nhầu

Woven fabrics. Determination of crease resistance

15638

TCVN 5445:1991

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền mài mòn

Woven fabrics. Determination of abrasion resistance

15639

TCVN 5446:1991

Đường mía thô. Phương pháp xác định cỡ hạt

Crude cane sugar. Granulometric determination

15640

TCVN 5447:1991

Đường. Phương pháp xác định độ màu

Sugar. Determination of colour

Tổng số trang: 969