-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11221:2015Ống thép cho đường nước và đường nước thải. Steel tubes for water and sewage |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2103:1994Dây điện bọc nhựa PVC PVC insulated wires |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6609:2010Nhiên liệu chưng cất và nhiên liệu hàng không. Phương pháp xác định độ dẫn điện Standard test methods for electrical conductivity of aviation distillate fuels |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2703:2007Xác định trị số octan nghiên cứu cho nhiên liệu động cơ đánh lửa Test method for research octane number of spark-ignition engine fuel |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5131:1993ấm điện. Phương pháp thử Electric kettles. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 682,000 đ |