-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6858:2001Chất lượng đất. Hướng dẫn thử trong phòng thí nghiệm đối với quá trình phân huỷ sinh học của các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí Soil quality. Guidance on laboratory testing for biodegradation of organic chemicals in soil under aerobic conditions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6870:2001An toàn bức xạ. Miễn trừ khai báo, đăng ký và xin giấy phép an toàn bức xạ Radiation protection. Exemption from requirements of notification, registration and licencing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6856-2:2001Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 2: Phương pháp chiết xông hơi Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 2: Fumigation-extraction method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5416:1991Hộp giảm tốc hành tinh thông dụng. Thông số cơ bản Speed gearboxes with planetary transmission for general purpose. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5417:1991Hộp giảm tốc trục vít trụ thông dụng. Thông số cơ bản Speed gearboxes with cylindrical worms for general purpose. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6873:2001Chai trong giá chai để chứa khí vĩnh cửu và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinders in bundles for permanent and liquefiable gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6859-2:2001Chất lượng đất. ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên giun đất (Eisenia fetida). Phần 2: Xác định ảnh hưởng đối với sự sinh sản Soil quality. Effects of pollutants on earthworms (Eisenia fetida). Part 2: Determination of effects on reproduction |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6864:2001Chất lượng đất. Xác định dung lượng tiềm tàng trao đổi cation và các cation có khả năng trao đổi dùng dung dịch bari clorua được đệm ở pH=8,1 Soil quality. Determination of the potential cation exchange capacity and exchangeable cations using barium chloride solution buffered at pH=8,1 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 4749:1989Hộp giảm tốc bánh răng trụ thông dụng. Thông số cơ bản General purpose cylindrical reductor - Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 5701:1993Cà phê nhân. Phương pháp xác định độ ẩm Green coffee. Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 5194:1993Máy nông nghiệp. Bơm cánh. Phương pháp thử Agricultural machinery. Vane pumps. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 6872:2001Chai chứa khí. Mũ bảo vệ van và vỏ bảo vệ van cho các chai chứa khí công nghiệp và y tế. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm Gas cylinders. Valve protection caps and valve guards for industrial and medical gas cylinders. Design, construction and tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 6860:2001Chất lượng đất. Xác định khối lượng theo thể tích nguyên khối khô Soil quality. Determination of dry bulk density |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 5702:1993Cà phê nhân. Lấy mẫu Green coffee. Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,150,000 đ |