• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8606-7:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG). Phần 7: Vòi phun khí

Road vehicles. Compressed natural gas (CNG) fuel system components. Part 7: Gas injector

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8510:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp quang phổ.

Steel and iron. Determination of arsenic content. Spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6205:1996

Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (điezen). Thử ở một tốc độ ổn định

Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition (diesel) engines. Steady single speed test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1657:1993

Thép góc cạnh không đều cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel section/Unequal-leg angles. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7523:2005

Quả thanh long

Dragon fruit

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8792:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại - Phương pháp thử mù muối

Paint and coating for metal protection - Method of test - Salt spray (fog)

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 328:1969

Đai ốc tròn có lỗ ở mặt đầu - Kích thước

Round nuts with set pin holes in side.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 5169:1993

Sứ xuyên điện áp từ 10 đến 35 kV. Yêu cầu kỹ thuật

Porcelain through insulators for voltages from 10 to 35 kV. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ