Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

10501

TCVN 7563-10:2008

Xử lý dữ liệu. Từ vựng. Phần 10: Kỹ thuật và phương tiện điều hành

Data processing. Vocabulary. Part 10: Operating techniques and facilities

10502

TCVN 7802-6:2008

Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 6: Các phép thử tính năng của hệ thống

Personal fall-arrest systems. Part 6: System performance tests

10503

TCVN 7802-5:2008

Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 5: Các bộ phận nối có cổng tự đóng và tự khoá

Personal fall-arrest systems. Part 5: Connectors with self-closing and self-locking gates

10504

TCVN 7802-4:2008

Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 4: Đường ray thẳng đứng và dây cứu sinh thẳng đứng kết hợp với bộ hãm rơi ngã kiểu trượt

Personal fall-arrest systems. Part 4: Vertical rails and vertical lifelines incorporating a sliding-type fall arrester

10505

TCVN 7790-5:2008

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 5: Hệ thống các phương án lấy mẫu liên tiếp xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 5: System of sequential sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection

10506

TCVN 7790-4:2008

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 4: Quy trình đánh giá mức chất lượng công bố

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 4: Procedures for assessment of declared quality levels

10507

TCVN 7790-3:2008

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 3: Quy trình lấy mẫu lô cách quãng

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 3: Skip-lot sampling procedures

10508

TCVN 7783:2008

Đơn vị SI và khuyến nghị sử dụng các bội số của chúng và một số đơn vị khác

SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units

10509

TCVN 7790-10:2008

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 10: Giới thiệu bộ TCVN 7790 (ISO 2859) về lấy mẫu để kiểm tra định tính

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 10: Introduction to the ISO 2859 series of standards for sampling for inspection by attributes

10510

TCVN 7782:2008

Phòng thí nghiệm y tế. Yêu cầu cụ thể về chất lượng và năng lực

Medical laboratories. Particular requirements for quality and competence

10511

TCVN 7781:2008

Hưỡng dẫn sử dụng kỹ thuật thống kê trong TCVN ISO 9001:2000

Guidance on statistical techniques for ISO 9001:2000

10512

TCVN 7779:2008

Đánh giá sự phù hợp. Nguyên tắc cơ bản trong chứng nhận sản phẩm

Conformity assessment. Fundamentals of product certification

10513

TCVN 7778:2008

Đánh giá sự phù hợp. Hướng dẫn sử dụng hệ thống quản lý chất lượng của tổ chức trong việc chứng nhận sản phẩm

Conformity assessment. Guidance on the use of an organization\'s quality management system in product certification

10514

TCVN 7777-2:2008

Thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm. Phần 2: Lựa chọn và sử dụng các chương trình thử nghiệm thành thạo của tổ chức công nhận phòng thí nghiệm

Proficiency testing by interlaboratory comparisons. Part 2: Selection and use of proficiency testing schemes by laboratory accreditation bodies

10515

TCVN 7777-1:2008

Thử nghiệm thành thạo bằng so sánh liên phòng thí nghiệm. Phần 1: Xây dựng và triển khai các chương trình thử nghiệm thành thạo

Proficiency testing by interlaboratory comparisons. Part 1: Development and operation of proficiency testing schemes

10516

TCVN 7775:2008

Phương pháp thể hiện sự phù hợp với tiêu chuẩn dùng cho hệ thống chứng nhận của bên thứ ba

Methods of indicating conformity with standards for third-party certification systems

10517

TCVN 7759:2008

Nhiên liệu chưng cất. Xác định nước tự do và tạp chất dạng hạt (phương pháp quan sát bằng mắt thường)

Distillate Fuels. Determination of free water and particulate contamination (Visual inspection procedures)

10518

TCVN 7760:2008

Hydrocacbon nhẹ, nhiên liệu động cơ đánh lửa, nhiên liệu động cơ điêzen và dầu động cơ. Phương pháp xác định tổng lưu huỳnh bằng huỳnh quang tử ngoại

Light hydrocarbons, spark ignition engine fuel, diesel engine fuel, and engine oil. Determination of total sulfur by ultraviolet fluorescence

10519

TCVN 7731:2008

Sản phẩm thực phẩm. Xác định 3-Monocloopropan-1,2-diol bằng sắc ký khí/phổ khối (GC/MS)

Foodstuffs. Determination of 3-Monochloropropane-1,2-diol by GC/MS

10520

TCVN 7394-2:2008

Bao gói trang thiết bị y tế đã tiệt khuẩn. Phần 2: Yêu cầu đánh giá xác nhận đối với quá trình tạo hình, niêm kín và lắp ráp

Packaging for terminally sterilized medical devices. Part 2: Validation requirements for forming, sealing and assembly processes

Tổng số trang: 935