Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

17381

TCVN 3237:1979

Khoai tây giống. Phương pháp thử

Breed potato. Test methods

17382

TCVN 3238:1979

Hạt giống cà chua

Tomato seeds

17383

TCVN 3239:1979

Hạt giống đậu cove

Snap bean seeds

17384

TCVN 3240:1979

Hạt giống rau cải

Radish Chinese cabbage and Chinese mustard seeds

17385

TCVN 3241:1979

Hạt giống dưa chuột

Cucumber seeds

17386
17387

TCVN 3243:1979

Hom chè giống PH1

PH1 tea cuttings

17388

TCVN 3244:1979

Cây chè cành. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Tea plants. Specification and test methods

17389

TCVN 3245:1979

Bệnh tằm gai. Phương pháp kiểm tra

Silk-worm illness. Control methods

17390

TCVN 3246:1979

Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng

White Leghorn for breeding - Specifications

17391

TCVN 3247:1979

Trứng ấp giống Lơgo (LEGHORN). Dòng X và dòng Y. Yêu cầu kỹ thuật

Leghorn breed eggs. X and Y races. Specifications

17392

TCVN 3249:1979

Trứng ấp giống Plimut-Roc (PLYMOUTH ROCK). Dòng 799, 488 và 433. Yêu cầu kỹ thuật

Plymouth Rock breed eggs. 799, 488 and 433 races. Specifications

17393

TCVN 3251:1979

Cá biển ướp muối làm chượp

Salted salt-water fishes for manufacturing of half-salted products

17394

TCVN 3252:1979

Chượp chín. Chỉ tiêu và phương pháp xác định độ chín của chượp

Mature half-salted fishes. Characteristics and method for evaluating mature degree

17395

TCVN 3253:1979

Tờ in typo. Yêu cầu kỹ thuật

Typographical printing paper. Technical requirements

17396

TCVN 3256:1979

An toàn điện - Thuật ngữ và định nghĩa

Electrical safety - Terms and definitions

17397

TCVN 3260:1979

Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions

17398

TCVN 3261:1979

Calip nút ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with cutback thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions

17399

TCVN 3262:1979

Calip nút ren đầu đo hai phía đường kính từ 2 đến 50mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Double-end thread plug gauges of diameters from 2 to 50 mm. Construction and basic dimensions

17400

TCVN 3263:1979

Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 52 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản

Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 52 to 100 mm. Construction and basic dimensions

Tổng số trang: 935