• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3932:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lò sưởi hơi nước kiểu lá tản nhiệt

Fittings and appliances for marine pipe lines. Ship ribbed heating radiator

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 3923:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Nắp ép đệm cuả van xoay hai cửa, có Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Glands for sleeve type brass plug valves Py = 100 N/cm2. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3928:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Nút xả. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Drain plug. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 3926:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Tay vặn tròn lõm. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Concave wheel handle. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3931:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van phân phối không khí cho thợ lặn. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Diving panels air distributing. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 3927:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Tay quay chữ L. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. L type handle. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7616:2007

Găng tay bảo vệ cho nhân viên chữa cháy. Phương pháp thử trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng

Protective gloves for firefighters. Laboratory test methods and performance requirements

200,000 đ 200,000 đ Xóa
8

TCVN 3924:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lõi của van xoay hai cửa, có đệm, nối ren và bích, bằng gang với Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron flaged flug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Cock plugs. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 3920:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng gang có đệm, nối ren Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type iron plug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 3922:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Van xoay hai cửa bằng đồng thau, có đệm nối ren, Pqư 100 N/cm2. Yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marine pipe lines. Sleeve type brass plug valves with gland for Py = 100 N/cm2. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 3925:1984

Phụ tùng đường ống tàu thủy. Bulông ép đệm của van xoay hai cửa, bằng gang, có đệm, nối ren và nối bích, Pqư 100 N/cm2. Kích thước cơ bản

Fittings for marine pipe lines. Sleeve type iron flanged plug valves with gland for Py 100 N/cm2. Anchor bolts. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 4024:1985

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Đầu nối ren có vai tỳ và đầu nối ren thông thường. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Fittings and appliances for marire pipe systems. Thread ends of marine valves and fittings. Types, characteristics and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 3933:1984

Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Bình phân ly dầu nước trong không khí nén cao áp

Fittings and appliances for marine pipe lines. Oil-water separator in high pressure air

50,000 đ 50,000 đ Xóa
14

TCVN 4009:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Hệ thống và đường ống

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Pipeline system

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 900,000 đ