-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1708:1985Động cơ ô tô. Đai ốc bulông thanh truyền. Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines. Transfer bar nuts. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5465-19:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 19: Hỗn hợp xơ xenlulo và amiăng (Phương pháp gia nhiệt) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 19: Mixtures of cellulose fibres and asbestos (method by heating) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5465-21:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 21: Hỗn hợp xơ clo, modacrylic, xơ elastan, xơ axetat, xơ triaxetat và một số xơ khác (Phương pháp sử dụng xyclohexanon) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 21: Mixtures of chlorofibres, certain modacrylics, certain elastanes, acetates, triacetates and certain other fibres (method using cyclohexanone) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2200:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng đồng đúc. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Casting brass flanges. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4020:1985Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Trang bị vô tuyến điện Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Radio equipment |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |