-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5465-17:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 17: Hỗn hợp xơ clo (polyme đồng nhất của vinyl clorua) và một số xơ khác (Phương pháp sử dụng axit sunphuric) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 17: Mixtures of chlorofibres (homopolymers of vinyl chloride) and certain other fibres (method using sulfuric acid) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7517:2005Xác định tình trạng dịch hại trong một vùng Determination of pest status in an area |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10832:2015Vật liệu kẻ đường phản quang. Màu sắc. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. 13 Retroreflective pavement marking materials. Color. Specifications and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4017:1985Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tể về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Quy định về hoạt động giám sát Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Supervision specification |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |