• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9563:2013

Chất dẻo. Hợp chất đúc được gia cường và prepreg. Xác định hàm lượng chất bay hơi biểu kiến

Plastics. Reinforced moulding compounds and prepregs. Determination of apparent volatile-matter content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 12435:2018

Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người kiểm định cần trục

Crane – Competency requirements for crane inspectors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12432-3:2018

Cần trục – Đào tạo người vận hành – Phần 3: Cần trục tháp

Crane – Training of operators - Part 3: Tower cranes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 271:1968

Mai

Spades

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9567:2013

Composite. Prepreg. Xác định thời gian gel hóa

Composites. Prepregs. Determination of gel time

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 9564:2013

Chất dẻo gia cường sợi. Hợp chất đúc và prepreg. Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích

Fibre-reinforced plastics. Moulding compounds and prepregs. Determination of mass per unit area

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 273:1968

Xẻng xúc. Kích thước cơ bản

Scooping shovels. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 12433:2018

Cần trục – Yêu cầu năng lực đối với người vận hành cần trục, người xếp dỡ tải, người báo hiệu và người đánh giá

Crane – Competency requirements for crane drivers (operators), slingers, signallers and assessors

0 đ 0 đ Xóa
9

TCVN 3300:1980

Thuốc sinh vật thú y. Vacxin phòng bệnh tụ huyết trùng lợn

Veterinary biological preparations - Vaccine THT against pasteurellosis suum

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 4020:1985

Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Trang bị vô tuyến điện

Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Radio equipment

0 đ 0 đ Xóa
11

TCVN 4021:1985

Quy phạm trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Trang bị hàng hải

Code of practice for ship equipments in accordance with international convention of life protection at sea (SOLAS 74). Marine equipments

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ