-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7515:2005Yêu cầu để thiết lập các vùng không nhiễm dịch hại Requirements for the establishment of pest free areas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10249-130:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 130: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Độ chính xác Data quality. Part 130: Master data: Exchange of characteristic data: Accuracy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4015:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Hàn điện Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Electric welding |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1401:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích có nắp, lắp ren dùng dẫn amoniac Pqư = 2,5 MPa Pipeline valves. Malloablo iron flanged stop valves. With screwed bonnot for ammoniac Pnom=2,5MPa |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4013:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thiết bị làm lạnh Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Cooling equipment |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |