-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2698:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cát Petroleum products - Test method for distillation |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6181:1996Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng Water quality. Determination of total cyanide |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 258-3:2007Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Vickers. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn Metallic materials. Vickers hardness test. Part 3: Calibration of reference blocks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7563-26:2013Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 26:Liên kết hệ thống mở Information technology. Vocabulary. Part 26: Open systems interconnection |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6451-8:2004Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 8: Trang bị an toàn Rules for the classification and construction of high speed crafts. Part 8: Safety equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8524:2010Hàn và các quá trình liên quan. Danh mục các quá trình hàn và ký hiệu số tương ứng Welding and allied processes. Nomenclature of processes and reference numbers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 2263-2:2007Dung sai chung - Phần 2: Dung sai hình học đối với các yếu tố không chỉ dẫn dung sai riêng General tolerances - Part 2: Geometrical tolerances for features without individual tolerance indications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 4018:1985Quy phạm về trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Phương tiện cứu sinh Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions on life protection at sea (SOLAS 74). Saving facilities |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,000,000 đ |