-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13978:2024Vật liệu làm phẳng sàn – Tính chất và yêu cầu kỹ thuật Screed material – Properties and requirements |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14235:2024Thực phẩm – Xác định gluten thủy phân từng phần trong sản phẩm lên men có nguồn gốc từ ngũ cốc và đậu đỗ – Phương pháp ELISA cạnh tranh R5 Foodstuffs – Determination of partially hydrolyzed gluten in fermented cereal–based and pulse–based products – R5 Competitive ELISA method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 14263:2024Công nghệ thông tin – Kỹ thuật an toàn – Thuật toán mã khối MKV Information technology – Security techniques – Block cipher algorithm MKV |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14131-1:2024Sản phẩm chịu lửa – Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan của gạch chịu lửa – Phần 1: Kích thước và sự phù hợp với bản vẽ Refractory products – Measurement of dimensions and external defects of refractory bricks Part 1: Dimensions and conformity to drawing |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4007:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phòng và chữa cháy Code of practice for grading and building steel cover sea-going ship. Fire precautions and fire fighting |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 292,000 đ | ||||