• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4839:1989

Đường. Phương pháp xác định độ ẩm và hàm lượng chất khô

Sugar. Determination of moisture and dry matters contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4070:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Confectionery. Determination of ash content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11467:2016

Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng tro sulfat trong đường nâu, nước mía, syro và mật rỉ

Sugar and sugar products – Determination of sulfated ash in brown sugar, juice, syrup and molasses

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5532:1991

Sản phẩm sữa. Phương pháp lấy mẫu và quy tắc nghiệm thu

Milk products. Sampling method and acceptance rules

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 4011:1985

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Nồi hơi, thiết bị trao nhiệt và bình chịu áp lực

Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Boilers, heat exchangers and pressure vessels

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ