-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7964:2008Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng chất khô Sugar and sugar products. Determination of dry substance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8129:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp lấy mẫu bề mặt sử dụng đĩa tiếp xúc và lau bề mặt Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal methods for sampling techniques from surfaces using contact plates and swabs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4019:1985Quy phạn trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Phương tiện tín hiệu Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Signal equipment |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |