• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2733:1984

Than dùng cho mục đích sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật

Coal for domestic purposes. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 1419:1972

Phụ tùng đường ống. Van nắp bằng thép dập, Pqư = 1000 N/cm2. Kích thước cơ bản

Pipeline fittings. Rolled steel flanged stop valves, specified pressures up to 1000 N/cm2. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3792:1983

Mỡ đặc. Phương pháp xác định giới hạn bền

Lubricants -Method for determination of limit of firmness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9250:2012

Trung tâm dữ liệu - Yêu cầu về hạ tầng kỹ thuật viễn thông

Data centers - Telecommunications technical infrastructure requirement

204,000 đ 204,000 đ Xóa
5

TCVN 4019:1985

Quy phạn trang bị tàu biển theo công ước quốc tế về bảo vệ sinh mạng người trên biển (SOLAS 74). Phương tiện tín hiệu

Code of practice for ship equipments in accordance with international conventions of life protection at sea (SOLAS 74). Signal equipment

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 354,000 đ