Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

11601

TCVN 7835-F05:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F05: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng acrylic

Textiles. Tests for colour fastness. Part F05: Specification for acrylic adjacent fabric

11602

TCVN 7835-F04:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F04: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng polyeste

Textiles. Tests for colour fastness. Part F04: Specification for polyester adjacent fabric

11603

TCVN 7835-F03:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F03: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng polyamit

Textiles. Tests for colour fastness. Part F03: Specification for polyamide adjacent fabric

11604

TCVN 7835-F02:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F02: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng bông và visco

Textiles. Tests for colour fastness. Part F02: Specification for standard adjacent fabric: Cotton and viscose

11605

TCVN 7835-F01:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F01: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng len

Textiles. Tests for colour fastness. Part F01: Specification for wool adjacent fabric

11606

TCVN 7835-C10:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C10: Độ bền màu với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda

Textiles. Tests for colour fastness. Part C10: Colour fastness to washing with soap or soap and soda

11607

TCVN 7835-B02:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B02: Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo: Phép thử bằng đèn xenon

Textiles. Tests for colour fastness. Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test

11608

TCVN 7834:2007

Vật liệu dệt. Vải. Xác định chiều rộng và chiều dài

Textiles. Fabrics. Determination of width and length

11609

TCVN 7833-1:2007

Điều kiện kiểm máy mài phẳng có trục chính bánh mài nằm ngang và bàn chuyển động tịnh tiến qua lại. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có chiều dài bàn đến 16000mm

Test conditions for surface grinding machines with horizontal grinding wheel spindle and reciprocating table. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with a table length of up to 1600 mm

11610

TCVN 7832:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Kiểm tra định kỳ và thử nghiệm

Gas cylinders. Refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Periodic inspection and testing

11611

TCVN 7831:2007

Điều hoà không khí. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Air-conditioners. Method for determination energy efficiency

11612

TCVN 7830:2007

Điều hoà không khí - Hiệu suất năng lượng

Air-conditioners - Energy Efficiency Ratio

11613

TCVN 7829:2007

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Method for dertermination energy efficiency

11614

TCVN 7828:2007

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency Ratio

11615

TCVN 7827:2007

Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Electric fans. Methods for determination of energy efficiency

11616

TCVN 7826:2007

Quạt điện. Hiệu suất năng lượng

Electric fans. Energy Efficiency Ratio

11617

TCVN 7825:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu thập dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật mã vạch. EAN/UPC

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology specification. EAN/UPC

11618

TCVN 7820-1:2007

Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 1: Định danh các lược đồ định danh tổ chức

Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 1: Identification of organization identification schemes

11619

TCVN 7818-1:2007

Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 1: Khung tổng quát

Information technology - Cryptographic technique - Time-stamping services. Part 1: Framework

11620

TCVN 7763:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại và vận chuyển được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Thiết kế và kết cấu

Gas cylinders. Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Design and construction

Tổng số trang: 935