-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11074-1:2015Cần trục. Kiểm tra. Phần 1: Quy định chung. 26 Cranes -- Inspections -- Part 1: General |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11345-21:2016Thiết bị đo điện (xoay chiều) – Yêu cầu chung, thử nghiệm và điều kiện thử nghiệm – Phần 21: Thiết bị được điều khiển theo biểu giá và phụ tải Electricity metering equipment (AC) – General requirements, tests and test conditions – Part 21: Tariff and load control equipment |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11087:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh. Pipet huyết thanh dùng một lần. 11 Laboratory glassware -- Disposable serological pipettes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7917-4:2008Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 4: Đặc tính hoá Methods of test for winding wires. Part 4: Chemical properties |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |