-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12546:2019Khí thiên nhiên − Hướng dẫn lấy mẫu Natural gas − Sampling guidelines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12047-1:2017Khí thiên nhiên. Xác định thành phần và độ không đảm bảo kèm theo bằng phương pháp sắc ký khí. Phần 1: Hướng dẫn chung và tính toán thành phần Natural gas -- Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography -- Part 1: General guidelines and calculation of composition |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12705-3:2021Sơn và vecni – Bảo vệ chống ăn mòn kết cấu thép bằng các hệ sơn bảo vệ – Phần 3: Các lưu ý trong thiết kế Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 3: Design considerations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12231-1:2019An toàn của bộ chuyển đổi điện dùng trong hệ thống quang điện – Phần 1: Yêu cầu chung Safety of power converters for use in photovoltaic power systems – Part 1: General requirements |
720,000 đ | 720,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1752:1986Vải dệt thoi. Phương pháp xác định khối lượng Woven fabrics. Determination of weight |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7910:2008Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều màng mỏng nhuộm màu trong xử lý bằng bức xạ Practice for use of a radiochromic film dosimetry system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,436,000 đ |