-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5699-2-31:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2–31: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi và máy hút khói nấu nướng khác Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-31: Particular requirements for range hoods and other cooking fume extractors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7456:2004Kính xây dựng. Kính cốt lưới thép Glass in building. Wired glass |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6700-5:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 5: Titan và hợp kim titan, zirconi và hợp kim zirconi Approval testing of welders. Fusion welding. Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7913:2008Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều dicromat Practice for use of a dichromate dosimetry system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |