• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10178:2013

Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo dùng cho các đường ống có áp và không có áp - Lớp lót vữa xi măng

Ductile iron pipes and fittings for pressure and non-pressure pipelines - Cement mortar lining

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 1483:1974

Ổ lăn. Mép vát kích thước.

Rolling bearings Assembly chamfer Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6415-16:2016

Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định sự khác biệt nhỏ về màu

Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Ceramic Tiles – Part 16: Determination of small colour differences

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1518:1974

Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản

Petrol engines of small series. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4277:1986

Mâm cặp ba chấu tự định tâm. Kích thước cơ bản

Self-centering three jawed chucks - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1573:1974

Nắp ổ lăn - Nắp cao có rãnh mỡ, đường kính từ 110 mm đến 400 mm - Kích thước cơ bản

Caps for rolling bearing blocks - High end caps with grooves for fat diameters from 110 mm till 400 mm - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7909-2-2:2008

Tương thích điện từ (EMC). Phần 2-2: Môi trường. Mức tương thích đối với nhiễu dẫn tần số thấp và tín hiệu truyền trong hệ thống cung cấp điện hạ áp công cộng

Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-2: Environment. Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ