-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5255:1990Đất trồng trọt - Phương pháp xác định hàm lượng nitơ dễ tiêu Soil quality - Method for the determination of bio-available nitrogen |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8231:2009Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều chất lỏng nhuộm màu bức xạ Practice for use of a radiochromic liquid dosimetry system |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8048-9:2009Gỗ - Phương pháp thử cơ lý - Phần 9: Xác định độ bền cắt song song thớ của gỗ xẻ Wood - Physical and mechanical methods of test - Part 9: Determination of ultimate strength in shearing parallel to grain of sawn timber |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7180-2:2002Tủ lạnh thương mại. Phương pháp thử. Phần 2: Điều kiện thử chung Commercial refrigerated cabinets. Methods of test. Part 2: General test conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9669:2017Thịt vai lợn đã xử lý nhiệt Cooked cured pork shoulder |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11598:2016Phụ gia thực phẩm – Xylitol Food additives – Xylitol |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 1862-2:2010Giấy và cactông. Xác định tính chất bền kéo. Phần 2: Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi (20mm/min) Paper and board. Determination of tensile properties. Part 2: Constant rate of elongation method (20 mm/min) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5801-6B:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6B: Hàn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6B: Welding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 9372:2012Tàu thủy lưu trú du lịch. Xếp hạng Cruise ship. Classification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 4361:2007Bột giấy. Xác định trị số Kappa Pulps. Determination of Kappa number |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 1789:1976Bộ truyền xích - Đĩa dùng cho xích kéo tháo được - Profin răng và dung sai Chain transmission - Chain wheels for dismountable hauling chains - Profiles and tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 7917-1:2008Dây quấn. Phương pháp thử nghiệm. Phần 1: Yêu cầu chung Methods of test for winding wires. Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,050,000 đ | ||||