Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.666 kết quả.

Searching result

5201

TCVN 10761:2015

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định phần còn lại (độ tro) sau khi nung ở nhiệt độ 525 độ C. 9

Paper, board and pulps -- Determination of residue (ash) on ignition at 525 degrees C

5202

TCVN 10762:2015

Bột giấy. Xác định nồng độ huyền phù bột giấy. 8

Pulps -- Determination of stock concentratio

5203

TCVN 10763-1:2015

Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 1: Kiểm tra tờ mẫu xeo trong phòng thí nghiệm bằng ánh sáng truyền qua. 17

Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 1: Inspection of laboratory sheets by transmitted light

5204

TCVN 10763-2:2015

Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 2: Kiểm tra tờ mẫu sản xuất trong nhà máy bằng ánh sáng truyền qua. 15

Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 2: Inspection of mill sheeted pulp by transmitted light

5205

TCVN 10763-3:2015

Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 3: Kiểm tra bằng mắt dưới ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích màu đen tương đương (EBA). 13

Pulps - Estimation of dirt and shives -- Part 3: Visual inspection by reflected light using Equivalent Black Area (EBA) method

5206

TCVN 10763-4:2015

Bột giấy. Ước lượng độ bụi và các phần tử thô. Phần 4: Kiểm tra bằng thiết bị dưới ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích màu đen tương đương (EBA). 17

Pulps -- Estimation of dirt and shives -- Part 4: Instrumental inspection by reflected light using Equivalent Black Area (EBA) method

5207

TCVN 10764:2015

Giấy, các tông và bột giấy. Xác định hàm lượng cađimi. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 12

Paper, board and pulps -- Determination of cadmium content -- Atomic absorption spectrometric method

5208

TCVN 10765:2015

Bột giấy và giấy. Xác định nồng độ mực hữu hiệu còn lại (chỉ số eric) bằng phép đo phản xạ hồng ngoại. 14

Pulp and paper -- Determination of the effective residual ink concentration (ERIC number) by infrared reflectance measurement

5209

TCVN 10772-1:2015

Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 1: Ghế tựa và ghế đẩu.

Furniture - Chairs - Determination of stability - Part 1: Upright chairs and stools

5210

TCVN 10772-2:2015

Đồ nội thất. Ghế. Xác định độ ổn định. Phần 2: Ghế có cơ cấu nghiêng hoặc ngả khi ngả hoàn toàn và ghế bập bênh.

Furniture -- Chairs -- Determination of stability -- Part 2: Chairs with tilting or reclining mechanisms when fully reclined, and rocking chairs

5211

TCVN 10773-1:2015

Cũi và cũi gấp dành cho trẻ sử dụng tại gia đình. Phần 1: Yêu cầu an toàn. 12

Children's cots and folding cots for domestic use - Part 1: Safety requirements

5212

TCVN 10773-2:2015

Cũi và cũi gấp dành cho trẻ sử dụng tại gia đình. Phần 2: Phương pháp thử. 19

Children's cots and folding cots for domestic use -- Part 2: Test methods

5213

TCVN 10774-1:2015

Đồ nội thất. Đánh giá khả năng cháy của đồ nội thất được bọc. Phần 1: Nguồn cháy: Điếu thuốc lá cháy âm ỉ

Furniture -- Assessment of the ignitability of upholstered furniture -- Part 1: Ignition source: smouldering cigarette

5214

TCVN 10774-2:2015

Đồ nội thất. Đánh giá khả năng cháy của đồ nội thất được bọc. Phần 2: Nguồn cháy: Dụng cụ đánh lửa

Furniture -- Assessment of the ignitability of upholstered furniture -- Part 2: Ignition source: match-flame equivalent

5215

TCVN 10775:2015

Công trình thủy lợi . Đập đá đổ bản mặt bê tông. Thi công và nghiệm thu. 39

Hydraulic structures. Concrete face rockfill dams. Construction and acceptance

5216

TCVN 10776:2015

Công trình thủy lợi. Đường ống dẫn nước tưới bằng ống nhựa cốt sợi thủy tinh. Thiết kế lắp đặt và nghiệm thu. 37

Hydraulic structures. Irrigation water supply glass fiber reinforced plastic mortar pipe line. Design installing and acceptance

5217

TCVN 10777:2015

Công trình thủy lợi. Đập đá đổ bản mặt bê tông. Yêu cầu thiết kế. 36

Hydraulic structures. Concrete face rockfill dams. Requirements for design

5218

TCVN 10778:2015

Hồ chứa. Xác định các mực nước đặc trưng. 72

Reservoirs. Determination of specific water levels

5219

TCVN 10779:2015

Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 trong giáo dục. 34

Quality management system. Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in education

5220

TCVN 10780-2:2015

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định kiểu huyết thanh của salmonella. Phần 2: Định lượng bằng kỹ thuật số đếm có xác suất lớn nhất được thu nhỏ. 26

Microbiology of food and animal feed - Horizontal method for the detection, enumeration and serotyping of Salmonella - Part 2: Enumeration by a miniaturized most probable number technique

Tổng số trang: 934