Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.318 kết quả.

Searching result

2421

TCVN 13035:2020

Thảm trải sàn đàn hồi – Thảm trải sàn poly(vinyl clorua) không đồng nhất có lớp lót xốp – Các yêu cầu

Resilient floor coverings – Heterogeneous poly(vinyl chloride) flooring on foam – Specification

2422

TCVN 13034-2:2020

Thảm trải sàn dệt – Thử dây bẩn phòng thí nghiệm – Phần 2: Thử trên thiết bị kiểu trống

Textile floor coverings – Laboratory soiling tests – Part 2: Drum test

2423

TCVN 13033:2020

Thảm trải sàn dệt – Xác định độ bền hư hại tại mép cắt khi sử dụng phép thử trống Vettermann cải tiến

Textile floor coverings – Determination of resistance to damage at cut edges using the modified Vettermann drum test

2424

TCVN 13034-1:2020

Thảm trải sàn dệt – Thử dây bẩn trong phòng thí nghiệm – Phần 1: Thử Kappasoil

Textile floor coverings – Laboratory soiling tests – Part 1: Kappasoil test

2425

TCVN 13032:2020

Thảm trải sàn dệt – Phương pháp xác định khối lượng

Textile floor coverings – Methods for determination of mass

2426

TCVN 13028:2020

Thảm – Xác định số lượng nhung và/hoặc vòng nhung trên đơn vị chiều dài và đơn vị diện tích

Carpets – Determination of number of tufts and/or loops per unit length and per unit area

2427

TCVN 13029:2020

Thảm trải sàn dệt – Xác định chiều dày của nhung phía trên lớp nền

Textile floor coverings – Determination of thickness of pile above the substrate

2428

TCVN 13030:2020

Thảm trải sàn dệt – Xác định sự giảm độ dày dưới tải trọng động

Textile floor coverings – Determination of thickness loss under dynamic loading

2429

TCVN 13031:2020

Thảm trải sàn dệt và laminate – Đánh giá xu hướng tĩnh điện – Phép thử đi bộ

Textile and laminate floor coverings – Assessment of static electrical propensity – Walking test

2430

TCVN 12273-10:2020

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 10: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu (phương pháp thay thế trong trường hợp không chiết được hoàn toàn)

Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 10: Test methods for overall migration into olive oil by cell (modified method for use in cases where incomplete extraction of olive oil occurs)

2431

TCVN 12273-11:2020

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 11: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào hỗn hhợp triglyexrit tổng hợp mang đồng vị đánh dấu C

Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 11: Test methods for overall migration into mixtures of C-labelled synthetic triglycerides

2432

TCVN 12273-12:2020

Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 12: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm tại nhiệt độ thấp

Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 12: Test methods for overall migration at low temperatures

2433

TCVN 12872:2020

Nhà thương mại liền kề - Yêu cầu chung về thiết kế

Shophouse – General Requirements for Design

2434

TCVN 12873:2020

Căn hộ lưu trú - Yêu cầu chung về thiết kế

Condotel – General Requirements for Design

2435
2436
2437

TCVN 12504-1:2020

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đặc tính kỹ thuật an toàn - Phần 1: Hệ thống tích điện nạp lại được (RESS)

Electrically propelled road vehicles — Safety specifications — Part 1: Rechargeable energy storage system (RESS)

2438

TCVN 12504-2:2020

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đặc tính kỹ thuật an toàn - Phần 2: An toàn vận hành xe

Electrically propelled road vehicles — Safety specifications — Part 2: Vehicle operational safety

2439

TCVN 12504-3:2020

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đặc tính kỹ thuật an toàn - Phần 3: An toàn về điện

Electrically propelled road vehicles — Safety specifications — Part 3: Electrical safety

2440

TCVN 12772:2020

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Đầu nối với nguồn cung cấp điện từ bên ngoài - Yêu cầu an toàn

Electrically propelled road vehicles — Connection to an external electric power supply — Safety requirements

Tổng số trang: 966