-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4879:1989Phòng cháy. Dấu hiệu an toàn Fire protection. Safety signs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7909-2-8:2025Tương thích điện từ (EMC) – Phần 2-8: Môi trường – Sụt áp và gián đoạn ngắn trên hệ thống cấp điện công cộng với các kết quả đo thống kê Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 2-8: Environment – Voltage dips and short interruptions on public electric power supply systems with statistical measurement results |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13716-3:2025Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Yêu cầu kỹ thuật về thử nghiệm bộ phận động lực điện – Phần 3: Thử nghiệm tính năng của động cơ và bộ biến tần. Electrically propelled road vehicles – Test specification for electric propulsion components – Part 3: Performance testing of the motor and the inverter |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1844:1989Thép băng cán nóng Hot-rolled steel strips |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3876:1983Tụ điện có điện dung không đổi. Dãy trị số điện áp danh định Fixed capacitors. Series of rated voltages |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12675:2020Hộp kết nối dùng cho môđun quang điện – Yêu cầu an toàn và thử nghiệm Junction boxes for photovoltaic modules – Safety requirements and tests |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12673:2020Bộ nghịch lưu quang điện – Tờ dữ liệu và tấm nhãn Photovoltaic inverters – Data sheet and name plate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 936,000 đ |