Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.236 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 13943-13:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ cách điện Agglomerated stone - Test Methods - Part 13: Determination of electrical resistivity |
42 |
TCVN 13943-15:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 15: Xác định cường độ chịu nén Agglomerated stone - Test Methods - Part 15: Determination of compressive strength |
43 |
TCVN 13943-16:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 16: Xác định kích thước, đặc điểm hình học và chất lượng bề mặt Agglomerated stone - Test Methods - Part 16: Determination of dimensions, geometric characteristics and surface quality |
44 |
TCVN 13946:2024Vật liệu san lấp tái chế từ phế thải phá dỡ công trình Recycled backfill materials from demolition waste |
45 |
TCVN 13947:2024Xi măng xỉ lò cao hoạt hóa sulfate – Thành phần, yêu cầu kỹ thuật và tiêu chí phù hợp Supersulfated Cement – Composition, specifications and conformity criteria |
46 |
|
47 |
TCVN 4315:2024Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng Granulated blast furnace slag for cement production |
48 |
|
49 |
|
50 |
TCVN 14183:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phân loại đất Soils for Highway Constructions – Classification of Soils |
51 |
TCVN 13525:2024Thử nghiệm phản ứng với lửa đối với sản phẩm – Xác định tổng nhiệt lượng khi cháy (nhiệt trị) Reaction to fire tests for products – Determination of the gross heat of combustion (calorific value) |
52 |
TCVN 14176-2:2024Công trình xây dựng – Tổ chức thông tin về công trình xây dựng – Phần 2: Khung phân loại Building construction – Organization of information about construction works – Part 2: Framework for classification |
53 |
TCVN 9360:2024Công trình dân dụng và công nghiệp – Xác định độ lún bằng phương pháp đo cao hình học Civil and industrial works – Settlement determination by geometric leveling |
54 |
TCVN 9364:2024Nhà cao tầng – Công tác trắc địa phục vụ thi công High–rise buildings − Surveying works during construction |
55 |
TCVN 9400:2024Công trình dân dụng và công nghiệp có chiều cao lớn – Xác định độ nghiêng bằng phương pháp trắc địa Civil and industrial works with great height – Tilt determination by geodetic method |
56 |
TCVN 13957:2024Tuy nen kỹ thuật – Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu Utility tunnel – Requirements for design, construction and acceptance |
57 |
|
58 |
TCVN 9401:2024Kỹ thuật đo và xử lý số liệu GNSS trong trắc địa công trình Measuring and processing techniques for GNSS data in engineering survey |
59 |
TCVN 13918-1:2024Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 1: Thang nâng với bàn nâng có thể tiếp cận được Builder’s hoists for goods – Part 1: Hoist with accessible platforms |
60 |
TCVN 13918-2:2024Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 2: Thang nâng nghiêng với thiết bị mang tải không thể tiếp cận được Builders’ hoists for goods – Part 2: Inclined hoists with non–accessible load carrying devices |