-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6072:2013Đá vôi để sản xuất clanhke xi măng pooc lăng Limestone for portland cement clinker production |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8649:2011Vật liệu chịu lửa - Vữa chịu lửa silica Refractories - Silica refractory mortar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13908-2:2024Cốt liệu xỉ cho bê tông - Phần 2: Cốt liệu xỉ oxy hoá lò hồ quang điện Slag aggregate for concrete - Part 2: Electric arc furnace oxidizing slag aggregate |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |