-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3171:2007Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Transparent and opaque petroleum liquids. Method for determination of kinematic viscosity (and calculation of dynamic viscosity) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9074:2011Quạt công nghiệp. Thử đặc tính của quạt phụt. Industrial fans. Performance testing of jet fans |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1451:1986Gạch đặc đất sét nung Hard burnt clay bricks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13908-1:2024Cốt liệu xỉ cho bê tông – Phần 1: Cốt liệu xỉ lò cao Slag aggregate for concrete - Part 1: Blast furnace slag aggregate |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |