Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R9R3R1R9R1*
                                | 
                                        Số hiệu 
                                         Standard Number 
                                                                                TCVN 13907:2024
                                        
                                     
                                        Năm ban hành 2024                                         Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         Status | 
| 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     Title in Vietnamese Xỉ hạt phốt pho lò điện nghiền mịn dùng cho xi măng và bê tông | 
| 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     Title in English Ground granulated electric furnace phosphorous slag used for cement and concrete | 
| 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     Equivalent to GB/T 26751:2022                                                                             MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo | 
| 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     By field 
                                    91.100.10  - Xi măng. Thạch cao. Vữa | 
| 
                                        Số trang
                                         Page 12 
                                        Giá:
                                         Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ Bản File (PDF):144,000 VNĐ | 
| 
                                    Tiêu chuẩn viện dẫn 
                                     Nomative references 
                                    Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có). TCVN 2682:2020 Xi măng pooc lăng TCVN 3121-3:2022, Vữa xây dựng-Phương pháp thử-Phần 3:Xác định độ lưu động của vữa tươi (phương pháp bàn dằn) TCVN 4030:2003, Xi măng-Phương pháp xác định độ mịn TCVN 4787:2009, Xi măng-Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu TCVN 6016:2011, Xi măng-Phương pháp thử-Xác định cường độ TCVN 7572-6:2006, Cốt liệu cho bê tông và vữa-Phương pháp thử-Phần 6:Xác định khối lượng thể tích xốp và độ hổng TCVN 8265:2009, Xỉ hạt lò cao-Phương pháp phân tích hóa học TCVN 8878:2011, Phụ gia công nghệ cho sản xuất xi măng TCVN 9807:2013, Thạch cao dùng cho sản xuất xi măng TCVN 12249:2018, Tro xỉ nhiệt điện đốt than làm vật liệu san lấp-Yêu cầu chung | 
| 
                                    Quyết định công bố
                                     Decision number 
                                    162/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 23-02-2024                                 | 
| 
                                    Cơ quan biên soạn
                                     Compilation agency 
                                    Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng                                 | 
