-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4763:1989Cáp tần số thấp cách điện bằng polietilen và vỏ bằng nhựa hóa học. Yêu cầu kỹ thuật PE-insulated and plastics covered low-frequency cables. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14240-1:2024Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số đối với yêu cầu về hiệu quả năng lượng thành phần của tòa nhà liên quan đến cân bằng năng lượng nhiệt và đặc tính kết cấu tòa nhà – Phần 1: Tổng quan các lựa chọn Energy performance of buildings – Indicators for partial EPB requirements related to thermal energy balance and fabric features – Part 1: Overview of options |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14190-2:2024An toàn thông tin – Tiêu chí và phương pháp đánh giá an toàn hệ thống sinh trắc học – Phần 2: Hiệu suất nhận dạng sinh trắc học Information security – Criteria and methodology for security evaluation of biometric systems – Part 2 : Biometric recognition performance |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13589-17:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 17: Phương pháp xây dựng thiết đồ lỗ khoan Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 17: Establish borehole geophysical chema |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13918-2:2024Thang nâng xây dựng vận chuyển hàng – Phần 2: Thang nâng nghiêng với thiết bị mang tải không thể tiếp cận được Builders’ hoists for goods – Part 2: Inclined hoists with non–accessible load carrying devices |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13919:2024Thang nâng xây dựng vận chuyển người và vật liệu bằng cabin với dẫn hướng thẳng đứng Builder hoists for persons and materials with vertically guided cages |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 720,000 đ |