Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
7601 |
TCVN 2092:2013Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups |
7602 |
TCVN 1592:2013Cao su - Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phương pháp thử vật lý Rubber -- General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods |
7603 |
TCVN 10274:2013Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa chung Library activities. General terms and definitions |
7604 |
|
7605 |
TCVN 10256:2013Thông tin và tư liệu. Hướng dẫn cho các tham chiếu và trích dẫn thư mục đối với các nguồn tin Information and documentation. Guidelines for bibliographic references and citations to information resources |
7606 |
TCVN 10255:2013Thông tin và tư liệu. Trình bày danh mục tiêu chuẩn Information and documentation. Presentation of catalogues of standards |
7607 |
TCVN 10254:2013Thông tin và tư liệu. Lệnh dùng cho tìm kiếm văn bản tương tác Information and documentation. Commands for interactive text searching |
7608 |
TCVN 10253:2013Thông tin và tư liệu. Yêu cầu đối với vật liệu và phương pháp đóng bìa sử dụng trong sản xuất sách Information and documentation. Requirements for binding materials and methods used in the manufacture of books |
7609 |
TCVN 10252-9:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 9: Tóm lược quá trình đích Information technology. Process assessment. Part 9: Target process profiles |
7610 |
TCVN 10252-7:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 7: Đánh giá sự thuần thục tổ chức Information technology. Process assessment. Part 7: Assessment of organizational maturity |
7611 |
TCVN 10252-6:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 6: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời hệ thống mẫu Information technology. Process assessment. Part 6: An exemplar system life cycle process assessment model |
7612 |
TCVN 10252-5:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 5: Mô hình đánh giá quá trình vòng đời phần mềm mẫu Information technology. Process assessment. Part 5: An exemplar software life cycle process assessment model |
7613 |
TCVN 10252-4:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 4: Hướng dẫn cải tiến quá trình và xác định khả năng quá trình Information technology. Process assessment. Part 4: Guidance on use for process improvement and process capability determination |
7614 |
TCVN 10252-3:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 3: Hướng dẫn thực hiện đánh giá Information technology. Process assessment. Part 3: Guidance on performing an assessment |
7615 |
TCVN 10252-2:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 2: Thực hiện đánh giá Information technology. Process assessment. Part 2: Performing an assessment |
7616 |
TCVN 10252-10:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 10: Mở rộng an toàn Information technology. Process assessment. Part 10: Safety extension |
7617 |
TCVN 10252-1:2013Công nghệ thông tin. Đánh giá quá trình. Phần 1: Khái niệm và từ vựng Information technology. Process assessment. Part 1: Concepts and vocabulary |
7618 |
TCVN 10251:2013Thiết kế, lắp đặt hệ thống cáp thông tin trong tòa nhà. Yêu cầu kỹ thuật Design, instalation telecommunication cable in building. Specification. |
7619 |
|
7620 |
TCVN 10249-311:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 311: Hướng dẫn ứng dụng chất lượng dữ liệu sản phẩm về hình dạng (PDQ-S) Data quality. Part 311: Guidance for the application of product data quality for shape (PDQ-S) |