• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13644:2023

Mỹ phẩm – Phương pháp phân tích – Định tính và định lượng hydroquinon bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Cosmetics – Analytical methods – Identification and determination of hydroquinon by high-performance liquid chromatography (HPLC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 13633:2023

Mỹ phẩm – Vi sinh vật – Định lượng nấm men và nấm mốc

Cosmetics – Microbiology – Enumeration of yeast and mould

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 10899-2-2:2015

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự. Phần 2-2: Bộ nối liên kết dùng cho thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự. 40

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-2: Interconnection couplers for household and similar equipment

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 10176-6-12:2013

Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-12: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ tốc độ quạt

Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-12: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Fan Speed Service

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ