-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7879:2008Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn liền Instant noodles |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7873:2008Nước. Xác định hàm lượng benzen. Phương pháp sắc ký khối phổ (GC/MS) sử dụng cột mao quản water. Determination of benzene content. Purge and trap capillary-column gas chromatographic/mass spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7871-3:2008Hạt lúa mì và bột mì. Hàm lượng gluten. Phần 3: Xác định gluten khô từ gluten ướt bằng phương pháp sấy Wheat and wheat flour. Gluten content. Part 3: Determination of dry gluten from wet gluten by an oven drying method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13589-9:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 9: Phương pháp thế điện phân cực Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 9: Induced polarization method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10176-6-13:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiêt bị UPnP. Phần 6-13: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ trạng thái tòa nh Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-13: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. House Status Service |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |