-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8259-1:2009Tấm xi măng sợi. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định kích thước, độ thẳng cạnh và độ vuông góc Fibre-cement flat sheets. Test methods. Part 1: Determination of dimensions, straightness of edges and squareness of edges |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13147:2020Tinh dầu chanh không hạt (Citrus latifolia Tanaka) ép nguội Oil of lime expressed, Persian type (Citrus latifolia Tanaka) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2114:1977Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ sai số và dung sai Cylindrical gear pairs. Terminology of errors and tolerances |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3121-18:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 18: Xác định hệ số hút nước do mao dẫn của vữa đóng rắn Mortar for masonry – Test methods – Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened mortars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9124:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng vitamin E. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of vitamin E content. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10170-2:2013Điều kiện kiểm trung tâm gia công. Phần 2: Kiểm hình học cho máy có trục chính thẳng đứng hoặc các đầu vạn năng có trục tâm quay chính thẳng đứng (trục z thẳng đứng). 46 Test conditions for machining centres -- Part 2: Geometric tests for machines with vertical spindle or universal heads with vertical primary rotary axis (vertical Z-axis) |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 684,000 đ |