-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8817-10:2011Nhũ tương nhựa đường axit - Phương pháp thử - Phần 10: Thử nghiệm bay hơi Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 10:Test Method for Evaporation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1445:1973Quạt bàn Table Fans |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8854-3:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp. Cranes. Control layout and characteristics . Part 3: Tower cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7205:2002Quần áo bảo vệ. Quần áo chống nóng và chống cháy. Phương pháp thử lan truyền cháy có giới hạn Protective clothing. Protective against heat and flame. Method of test for limited flame spread |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10176-6-10:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnPPhần 6-10: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí - dịch vụ van điều khiển Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-10: Heating, Ventilation and Air Conditioning Device Control Protocol. Control Valve Service |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |