-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4408:1987Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định độ nghiền Pulp. Determination of drainability |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10156-3:2013Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 3: Phương pháp uốn cong Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 3: Bent strip method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7780:2008Thoả thuận thừa nhận và chấp thuận kết quả đánh giá sự phù hợp Arrangements for the recognition and acceptance of conformity assessment results |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5990:1995Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi xử lý với tia cực tím Water quality - Determination of total mercury by f1ameless atomic absorption spectrometry - Method after pretreatment with ultraviolet radiation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11268-8:2016Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 8: Bánh mài dùng để tẩy và làm sạch ba via. Bonded abrasive products – Dimensions – Part 8: Grinding wheels for deburring and fettling/snagging |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10176-6-1:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-1: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiết bị thông gió và điều hòa không khí. Thiết bị hệ thống Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-1: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. System Device |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |